Giá của băng của tải cao su là một trong những câu hỏi được quan tâm hàng đầu khi doanh nghiệp cần đầu tư hệ thống vận chuyển nguyên vật liệu. Trên thực tế, rất khó để có một mức giá cố định cho loại sản phẩm này vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bố vải, lớp cao su phủ, chiều rộng, tính năng kỹ thuật và yêu cầu ứng dụng. Trong bài viết dưới đây, T&T sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách định giá của băng tải cao su và gợi ý một số mức giá tham khảo trên thị trường hiện nay!
1. Giá của băng tải cao su hiện nay là bao nhiêu?
Đơn giá băng tải cao su trên thị trường có dải giá rất rộng, từ vài trăm nghìn đồng/mét cho loại thông thường đến vài triệu đồng/mét cho các dòng cao cấp chuyên dụng. Sự chênh lệch này là do từng loại băng tải phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau như tải vật liệu nặng, chịu nhiệt, chống mài mòn, chống cháy nổ, hoặc sử dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất, khai khoáng…

Để có báo giá của băng tải cao su chính xác, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật về nhu cầu sử dụng. Chi tiết hơn sẽ được phân tích trong các phần sau.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá băng tải của cao su
Trước khi quyết định chọn mua, doanh nghiệp nên hiểu rõ các yếu tố chính tác động trực tiếp đến giá của băng tải cao su:
2.1. Loại bố vải (lõi băng tải)
Lõi băng tải (hay còn gọi là lớp bố) – Đóng vai trò quyết định đến độ bền kéo, khả năng chịu lực và tuổi thọ của băng tải. Đây cũng là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến giá thành.

Trên thị trường hiện nay, các loại lõi phổ biến gồm:
- Bố EP (Polyester – Nylon): Đây là loại được sử dụng rộng rãi nhất do có độ bền cao, ít giãn dài và ổn định trong vận hành. Sợi dọc bằng Polyester giúp chịu lực kéo tốt, còn sợi ngang bằng Nylon giúp tăng khả năng chống rách. Giá của băng tải bố EP tùy thuộc vào số lớp (EP100/2, EP200/3, EP300/4…) và cường độ chịu kéo.
- Lõi thép (Steel Cord): Là dòng băng tải cao cấp dùng trong ngành khai thác, nhà máy xi măng, nhiệt điện… với khả năng chịu lực rất lớn và tải vật liệu ở khoảng cách xa. Giá có thể gấp 3 – 5 lần băng tải bố EP.
- Bố NN (Nylon – Nylon): Cả sợi dọc và ngang đều là Nylon, tạo độ đàn hồi tốt và chống rách vượt trội, tuy nhiên khả năng ổn định kích thước kém hơn EP. Mức giá thường tương đương hoặc cao hơn EP một chút, tùy nhà sản xuất.
- Bố CC (Cotton – Cotton): Đây là loại cũ, ít được sử dụng hiện nay do độ bền thấp, dễ ẩm mốc, không phù hợp với môi trường công nghiệp hiện đại. Giá rẻ nhưng không được khuyến khích sử dụng.
Tóm lại, lõi băng tải càng bền, càng chịu lực tốt thì giá sẽ càng cao. Doanh nghiệp nên lựa chọn phù hợp với ứng dụng để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành.
2.2. Độ dày và chất lượng lớp cao su phủ
Lớp cao su phủ ngoài là lớp tiếp xúc trực tiếp với vật liệu, ảnh hưởng lớn đến độ bền và khả năng chịu mài mòn của băng tải. Đây cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá của băng tải cao su.
- Về độ dày: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, có các mức phổ biến như 3+1.5mm, 4+2mm, 5+2mm hoặc 6+3mm (lớp trên + lớp dưới). Độ dày càng cao, khả năng chống rách và mài mòn càng tốt, đồng nghĩa với giá thành cao hơn.
- Về chất lượng cao su: Có nhiều loại khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá:
-
- Cao su thường: Chi phí thấp, phù hợp với các loại vật liệu khô, ít ăn mòn.
-
- Cao su chịu mài mòn: Có phụ gia đặc biệt, giá cao hơn, dùng cho đá, quặng, than.
-
- Cao su chịu nhiệt: Dùng cho vật liệu có nhiệt độ cao, giá tăng theo mức độ chịu nhiệt (120°C, 150°C, 200°C…).
-
- Cao su chịu dầu, chống cháy, kháng hóa chất: Giá cao hơn tùy yêu cầu đặc thù.
-
- Cao su cấp thực phẩm: Không độc hại, dùng trong thực phẩm/dược phẩm, giá cao nhất.

Vì vậy, việc xác định đúng đặc điểm vật liệu cần vận chuyển là yếu tố then chốt để chọn lớp cao su phù hợp và tối ưu ngân sách.
2.3. Chiều rộng băng tải
Chiều rộng (khổ băng) là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu vận chuyển mỗi giờ và cũng quyết định đến đơn giá mỗi mét dài. Các khổ phổ biến như B400, B500, B600, B800, B1000, B1200…
Khổ càng lớn thì lượng cao su và bố cần sử dụng nhiều hơn, dẫn đến chi phí tăng tương ứng. Doanh nghiệp cần tính toán năng suất phù hợp để lựa chọn chiều rộng hợp lý, tránh dư thừa gây lãng phí.
2.4. Kiểu bề mặt băng tải
Bề mặt băng tải không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bám dính vật liệu mà còn ảnh hưởng đáng kể đến giá thành:
- Bề mặt trơn: Loại phổ thông, giá thấp nhất, dùng cho tải phẳng, không dốc.
- Gân V (Chevron): Có gân cao 5mm – 32mm giúp chống trượt vật liệu khi lên dốc. Giá cao hơn từ 20 – 50% so với loại trơn.
- Băng tải gầu bèo (Sidewall/Cleated): Có các vách ngăn và gầu đúc/dán thêm. Dùng cho tải nghiêng gần đứng, giá cao hơn nhiều do cấu tạo phức tạp và sản xuất khó.

Việc lựa chọn kiểu bề mặt nên dựa vào góc nghiêng và tính chất vật liệu để đảm bảo khả năng vận chuyển hiệu quả, an toàn.
2.5. Thương hiệu và xuất xứ
Băng tải đến từ các thương hiệu uy tín như Continental (Đức), Bridgestone (Nhật), Dunlop (Mỹ), Fenner (Anh) thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và độ bền.
Ngược lại, băng tải từ các nhà sản xuất trong nước hoặc Trung Quốc có mức giá cạnh tranh hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế, nhưng cần kiểm tra kỹ về chất lượng và bảo hành.
2.6. Số lượng đặt hàng và dịch vụ đi kèm
Số lượng đặt càng lớn, mức giá mỗi mét có thể giảm đáng kể. Ngoài ra, các chi phí liên quan cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí đầu tư, như:
- Dán nối băng tải (nối nguội hoặc nối nóng).
- Vận chuyển, lắp đặt tại công trường.
- Bảo hành, bảo trì định kỳ.

Một nhà cung cấp uy tín sẽ hỗ trợ đầy đủ dịch vụ kèm theo, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
3. Gợi ý giá của băng tải cao su tham khảo trên thị trường
Dựa trên những yếu tố đã phân tích ở trên, có thể thấy rằng giá của băng tải cao su sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào thông số kỹ thuật, thương hiệu và yêu cầu sử dụng. Tuy nhiên, để giúp bạn có hình dung ban đầu trước khi liên hệ báo giá cụ thể, dưới đây là một số mức giá tham khảo phổ biến mà thị trường đang áp dụng.
- Băng tải trơn bố EP, B600, 3 lớp, cao su 4+2mm: Từ 150.000 – 300.000 VNĐ/mét dài.
- Băng tải gân V, B800, 4 lớp, chịu nhiệt: Khoảng 500.000 – 1.500.000 VNĐ/mét dài.
- Băng tải lõi thép (ST1000 trở lên): Có thể từ 2 triệu đến 10 triệu VNĐ/mét dài tùy yêu cầu.
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá mang tính tham khảo. Để có báo giá của băng tải cao su chính xác, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về loại vật liệu, môi trường làm việc, kích thước và các yêu cầu đặc biệt khác.
4. Liên hệ báo giá của băng tải cao su tại T&T – Nhà cung cấp băng tải Heesung uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp băng tải cao su chất lượng cao với mức giá hợp lý, Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vật tư Máy móc T&T là lựa chọn đáng tin cậy.

T&T là đơn vị phân phối độc quyền băng tải cao su Heesung tại Việt Nam, chuyên cung cấp đa dạng chủng loại từ băng tải trơn, gân V, EP, chịu dầu,… đến các loại băng tải lõi thép.
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng Heesung – Hàn Quốc, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Kho hàng sẵn có nhiều chủng loại, đáp ứng nhanh tiến độ dự án.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tình, báo giá minh bạch.
- Cung cấp dịch vụ dán nối, lắp đặt tận nơi trên toàn quốc.
- Chính sách bảo hành uy tín, hỗ trợ bảo trì trọn đời.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://bangtaicaosu.com.vn/
- Hotline: 0937 813 868
- Địa chỉ: P602, Tòa CT1 Đỗ Nhuận, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Kho: Số 9 Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Fanpage: facebook.com/TTVM.JSC
Rõ ràng, giá băng của tải cao su phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố kỹ thuật, vật liệu và cấu trúc. Để tối ưu chi phí, bạn cần xác định đúng nhu cầu, môi trường vận hành và yêu cầu vận chuyển cụ thể. Không nên chỉ dựa vào giá rẻ mà lựa chọn sản phẩm kém chất lượng, dễ hỏng hóc và phát sinh chi phí thay thế trong quá trình sử dụng. Việc hợp tác với đơn vị cung cấp uy tín như T&T sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo hiệu quả sản xuất lâu dài!