Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành thép và mía đường của Việt Nam đã từng đối mặt với những thách thức to lớn do sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu giá rẻ từ các nước láng giềng. Sự gia tăng ồ ạt của thép Trung Quốc và đường Thái Lan đã tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước, khiến nhiều doanh nghiệp đứng trước nguy cơ phá sản. Tuy nhiên, nhờ vào các biện pháp phòng vệ thương mại, hai ngành này đã có sự phục hồi đáng kể.
1. Khó khăn của ngành thép và mía đường Việt Nam trước hàng nhập khẩu giá rẻ
Giai đoạn từ năm 2013 đến 2017, ngành thép Việt Nam phải đối diện với nguy cơ mất thị trường do sự bành trướng của thép Trung Quốc.
1.1. Ngành thép Việt Nam
Năm 2016, Việt Nam nhập khẩu đến 22 triệu tấn thép từ Trung Quốc, với trị giá lên đến 11 tỷ USD, trong khi xuất khẩu thép chỉ đạt 3,9 tỷ USD. Sự chênh lệch lớn này đã khiến ngành thép Việt Nam rơi vào khó khăn, khi các sản phẩm thép nội địa không thể cạnh tranh về giá với thép nhập khẩu giá rẻ.
Trước tình hình đó, Cục Phòng vệ Thương mại (Bộ Công Thương) đã tích cực hỗ trợ ngành thép khởi kiện và áp thuế chống bán phá giá. Nhờ vào những biện pháp này, từ năm 2020, ngành thép Việt Nam đã cải thiện đáng kể về doanh thu, dần lấy lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường và duy trì vị thế là một trong 12 quốc gia sản xuất thép lớn nhất thế giới.
1.2. Ngành mía đường Việt Nam
Ngành mía đường Việt Nam cũng không tránh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ hàng nhập khẩu giá rẻ. Trước năm 2020, đường Thái Lan tràn vào Việt Nam với mức giá chỉ khoảng 340 USD/tấn, thấp hơn nhiều so với giá thành sản xuất trong nước. Điều này đã đẩy nhiều doanh nghiệp mía đường vào tình trạng “chết lâm sàng”, diện tích trồng mía giảm mạnh, số lượng nhà máy đường giảm từ 44 xuống còn 20.
Sau khi Việt Nam áp dụng biện pháp chống bán phá giá vào tháng 6/2021, ngành mía đường bắt đầu khởi sắc trở lại. Diện tích trồng mía và sản lượng đường nội địa tăng lên đáng kể. Đến năm 2024, diện tích trồng mía đạt 174.842 ha và sản lượng đường nội địa tăng từ 862.796 tấn lên gần 1,4 triệu tấn.
2. Tác động của các biện pháp phòng vệ thương mại tới ngành thép và mía đường
Theo ông Trịnh Anh Tuấn, Cục trưởng Cục Phòng vệ Thương mại, các biện pháp phòng vệ thương mại không chỉ giúp bảo vệ ngành sản xuất nội địa mà còn đảm bảo việc làm và thu nhập cho hàng nghìn lao động. Từ năm 2013 đến nay, Việt Nam đã tiến hành 30 cuộc điều tra phòng vệ thương mại, áp dụng 22 biện pháp nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước.
Những biện pháp này đã giúp các doanh nghiệp ngành thép và mía đường ổn định sản xuất, cải thiện doanh thu, đồng thời bảo vệ nguồn thu ngân sách từ thuế phòng vệ thương mại, với mức đóng góp lên đến 1.200 – 1.500 tỷ đồng mỗi năm.
3. Những thách thức mới đối với ngành thép và mía đường
Mặc dù đã có sự phục hồi, nhưng ngành thép và mía đường Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn. Các chiêu trò lẩn tránh thuế của hàng nhập khẩu giá rẻ vẫn gia tăng, đòi hỏi cơ quan chức năng duy trì và thắt chặt hơn nữa các biện pháp phòng vệ. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất để có thể cạnh tranh bền vững hơn trong dài hạn.
Để ngành thép và mía đường có thể đứng vững trước sự cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp cần có sự đầu tư đúng đắn vào hệ thống máy móc, thiết bị chất lượng. T&T tự hào là đơn vị cung cấp các giải pháp vật tư và thiết bị công nghiệp chất lượng cao, với sản phẩm đa dạng như băng tải Heesung cho ngành sản xuất mía đường, thiết bị tách sắt TTVM hỗ trợ sản xuất thép. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, T&T cam kết mang đến các sản phẩm tối ưu và giải pháp hỗ trợ hiệu quả, giúp các doanh nghiệp trong ngành thép và mía đường nâng cao năng suất và giảm chi phí.
Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt, ngành thép và mía đường Việt Nam cần tiếp tục duy trì những biện pháp phòng vệ thương mại và nâng cao năng lực sản xuất để đối phó với hàng nhập khẩu giá rẻ. Đồng thời, các doanh nghiệp cần đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nguồn: VnExpress.net