Tổng cục Hải quan Trung Quốc (CAGG) vừa chính thức cho phép thêm 21 doanh nghiệp xuất khẩu gạo vào thị trường này. Dù sự kiện này mở ra nhiều cơ hội, nhưng kim ngạch xuất khẩu gạo vào Trung Quốc dự kiến sẽ không có biến động lớn. Hãy cùng phân tích sâu hơn về tình hình và những yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo của Việt Nam!
1. Số lượng doanh nghiệp xuất khẩu gạo của Việt Nam
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), với việc nâng tổng số doanh nghiệp Việt Nam đủ điều kiện xuất khẩu gạo sang Trung Quốc lên 41, CAGG đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp trong ngành. Trong đó, có 22 doanh nghiệp có giấy phép xuất khẩu đến ngày 2/1/2026, 4 doanh nghiệp đến ngày 30/12/2026 và số còn lại đến năm 2028. Sau khi hết hạn, các doanh nghiệp sẽ phải làm thủ tục xin cấp giấy phép mới để tiếp tục xuất khẩu.
Việc tăng số lượng doanh nghiệp xuất khẩu gạo vào Trung Quốc làm gia tăng tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Việt Nam. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải nỗ lực nhiều hơn trong việc duy trì và mở rộng thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường nhập khẩu gạo của Trung Quốc khoảng 1 triệu tấn mỗi năm.
2. Thị trường và chính sách của Trung Quốc
Trung Quốc có chính sách dự trữ gạo quốc gia rất tốt, do đó, họ chủ yếu mua vào khi giá gạo thế giới xuống thấp. Hiện nay, cả giá gạo nếp và gạo tẻ xuất khẩu của Việt Nam đều cao hơn so với giá các mặt hàng gạo cùng loại của Trung Quốc. Điều này khiến việc tăng số lượng doanh nghiệp xuất khẩu không tỷ lệ thuận với việc kim ngạch xuất khẩu gạo vào Trung Quốc tăng lên tương ứng.
Chính phủ Trung Quốc cấp quota nhập khẩu khoảng 5 triệu tấn gạo mỗi năm, nhưng không phân bổ hạn ngạch cụ thể cho từng thị trường. Thương nhân Trung Quốc sẽ quyết định mua của nước nào dựa trên giá gạo. Khi giá gạo trắng của Ấn Độ rẻ, thương nhân Trung Quốc mua rất nhiều từ nước này. Do đó, lượng gạo Việt Nam xuất khẩu vào Trung Quốc phụ thuộc nhiều vào giá cả cạnh tranh.
3. Kết quả xuất khẩu gạo của Việt Nam
Trong nửa đầu tháng 12/2023, các doanh nghiệp Việt Nam đã xuất khẩu gần 292.200 tấn gạo, đạt kim ngạch hơn 200 triệu USD. Tính từ đầu năm đến 15/12, lượng gạo xuất khẩu đạt khoảng 7,93 triệu tấn, kim ngạch trên 4,53 tỷ USD, tăng 15,38% về sản lượng và 35,89% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
ASEAN và Trung Quốc là hai thị trường nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam. Đến hết tháng 11/2023, xuất khẩu sang ASEAN đạt 4,58 triệu tấn, tăng 25,6% so với cùng kỳ năm ngoái, và sang Trung Quốc đạt 896 nghìn tấn, tăng 10,9%. Tổng lượng gạo xuất sang hai thị trường này chiếm 72% lượng gạo xuất khẩu của cả nước.
4. Tình hình sản xuất lúa gạo trong nước
Tính đến nay, các tỉnh khu vực Đồng bằng sông Cửu Long đã thu hoạch hơn 600.000 hecta lúa Thu Đông 2023 với năng suất trung bình khoảng 5,7 tấn/ha. Lúa Đông Xuân 2023 – 2024 đã xuống giống được 732.000 ha trên tổng 1,47 triệu hecta diện tích kế hoạch.
Giá lúa, gạo tại thị trường trong nước trong nửa đầu tháng 12/2023 có xu hướng tăng, cao hơn 50 – 300 đồng/kg so với tháng trước. Lúa hạt dài tươi (tại ruộng) phổ biến ở mức 9.321 đồng/kg, lúa thường khoảng 9.093 đồng/kg. Lúa khô tại kho phổ biến ở mức 10.400 – 10.700 đồng/kg. Gạo lứt loại 1 khoảng 13.600 đồng/kg, gạo lứt loại 2 khoảng 12.980 đồng/kg, và gạo xát trắng dao động từ 15.200 – 15.900 đồng/kg.
Việc hiểu rõ thị trường và chính sách của Trung Quốc sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam có những chiến lược phù hợp để gia tăng kim ngạch xuất khẩu trong thời gian tới. Song song với đó, các doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn vào việc nâng cao dây chuyền sản xuất như lắp đặt/thay mới hệ thống vận chuyển băng tải cao su hoặc thiết bị lọc tách tạp chất từ tính lẫn trong nguyên vật liệu. Nhằm đảm bảo sản phẩm xuất khẩu đạt tiêu chuẩn của thị trường xuất khẩu.
Việc Trung Quốc cho phép thêm 21 doanh nghiệp xuất khẩu gạo là một bước tiến quan trọng, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho ngành gạo Việt Nam. Để duy trì và phát triển thị trường, các doanh nghiệp cần nỗ lực không ngừng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo giá cả cạnh tranh.
Nguồn: Thời Báo Ngân Hàng